Trong thế giới tâm linh, nơi mỗi vật thể đều mang một linh hồn, thì cây xanh trong khuôn viên lăng mộ không chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí mà còn là biểu tượng phong thủy sâu sắc. Trong số đó, cây bồ đề và cây lộc vừng là hai loài cây được nhiều gia đình lựa chọn bởi ý nghĩa gắn liền với cội nguồn, sự thanh tịnh và trường tồn.
Từ ngàn xưa, cây bồ đề đã gắn liền với hình ảnh Đức Phật giác ngộ dưới tán lá rợp mát. Trong văn hóa tâm linh Á Đông, cây bồ đề không chỉ là biểu tượng của trí tuệ, lòng từ bi, mà còn mang năng lượng xoa dịu và thanh tẩy oán khí nơi âm phần.
Khi được trồng trong khuôn viên lăng mộ, cây bồ đề mang lại cảm giác thanh tịnh, trang nghiêm. Lá bồ đề có hình tim – biểu trưng cho tình thân, lòng hiếu đạo, như một lời nhắc nhở về công ơn tổ tiên, về dòng chảy truyền thống và những giá trị bất biến qua thời gian.
Trái ngược với sự trầm tĩnh của bồ đề, cây lộc vừng lại mang hình ảnh ấm áp, tươi vui, thể hiện sự trường tồn và phúc lộc lâu dài. Hoa lộc vừng thường nở rộ vào ban đêm, tỏa ra hương thơm nhẹ nhàng, tạo không gian linh thiêng và thanh bình cho khu mộ.
Theo quan niệm phong thủy, “lộc vừng khai hoa, gia đạo vững bền”. Khi trồng lộc vừng quanh mộ phần, gia đình như gửi gắm lời cầu chúc về con cháu sum vầy, hậu vận hưng vượng và dòng tộc gắn kết muôn đời.
Việc kết hợp cây bồ đề và cây lộc vừng trong cùng khu lăng mộ không chỉ hài hòa về mặt hình thái mà còn tạo nên sự cân bằng về năng lượng: một bên là trí tuệ – tỉnh thức, một bên là phúc lộc – sinh sôi. Hai loài cây này như gắn kết âm dương, tịnh – động, tạo nên không gian phong thủy ổn định, dẫn dắt linh hồn người khuất về nơi an lạc, đồng thời bảo hộ con cháu hiện sinh được thịnh vượng và bình yên.