Trong văn hóa tâm linh của người Việt, đặc biệt là khu vực đồng bằng Bắc Bộ, việc chọn thế đất đặt mộ không đơn thuần là tìm một khoảng đất trống, mà là chọn một vị trí “kết phát”, nơi long mạch tụ khí, hướng lành sinh vượng, mang lại phúc lộc dài lâu cho hậu nhân. Đây là bước tiền đề tối quan trọng trước lễ sang cát.
Người xưa tin rằng long mạch là dòng năng lượng vô hình chảy ngầm trong lòng đất, tương tự như huyết mạch trong cơ thể con người. Mộ phần nếu đặt đúng vào vị trí nơi long mạch hội tụ – gọi là “huyệt kết” – thì người mất được an nghỉ thanh thản, con cháu thừa hưởng vượng khí, gia đạo hưng thịnh.
Thế đất lý tưởng thường có hình “huyền vũ ôm huyệt”, tức núi bao quanh, phía sau cao – phía trước mở rộng, tạo thành thế “tựa sơn hướng thủy”, vừa vững chãi, vừa thông thoáng.
“Tụ thủy” là khái niệm chỉ những vùng đất gần sông ngòi, ao hồ – nơi nước dừng lại, khí tốt quy tụ. Theo phong thủy âm trạch, “thủy quản tài, sơn quản đinh” – tức là có nước là có tiền tài. Huyệt mộ nằm ở nơi thủy tụ mang lại tài lộc, may mắn cho con cháu.
Ngược lại với tụ khí là tán khí – những vị trí đất xấu, thường có đặc điểm như đất trũng sâu, bị cắt bởi đường hoặc mương thoát nước, hoặc nơi có đất pha lẫn cát, xốp, dễ bị sụt lở. Đây là những thế đất khiến khí tản mát, dễ sinh âm khí xấu, ảnh hưởng đến linh hồn người mất và cả vận số người sống.
Sau khi chọn được đất tốt, gia đình tiến hành đào huyệt, trải lớp đá thạch anh để hội tụ năng lượng sạch, đặt tiểu quách Bát Tràng như Tịnh Liên, Liên Hoa, Vân Long Phụng vào đúng thế và hướng. Lụa điều, bao chỉ vàng, trầm hương, linh chi, và cành ngọc là các vật phẩm không thể thiếu, giúp “kích hoạt” khí lành và kết nối dương – âm.