Đó là một trong những quan niệm cốt lõi thể hiện đạo hiếu sâu sắc của người Việt, đặc biệt tại vùng đồng bằng Bắc Bộ – nơi phong tục sang cát, cải táng không chỉ là nghi lễ tâm linh, mà còn là dịp gắn kết gia tộc, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên.
Phong tục sang cát (còn gọi là bốc mộ, cải táng) có từ xa xưa, bắt nguồn từ tín ngưỡng "trọn đạo hiếu – giữ vẹn âm phần", thường diễn ra sau 3 năm chôn cất người mất. Người xưa tin rằng khi xương cốt đã phân hủy đủ, việc cải táng sẽ giúp linh hồn được nhẹ nhàng siêu thoát và chuyển kiếp an lành.
Gia đình thường chọn thời điểm sang cát vào các tháng cuối năm (tháng 9–12 âm lịch), hoặc sau tiết Thanh Minh – khi thời tiết hanh khô. Quan trọng nhất là chọn ngày giờ hợp tuổi người khuất và trưởng nam, kết hợp với vị trí long mạch đất huyệt để đảm bảo mộ phần tụ phúc – phát tộc – an gia.
Một lễ sang cát thường gồm:
Lễ cáo gia tiên
Lễ mở mộ
Nghi thức thu gom và rửa xương
Đặt vào tiểu quách
Lót đá phong thủy
Thắp nhang trầm – nến sen
Hạ quách và hoàn thổ
Trong đó, tiểu quách đóng vai trò trung tâm, là nơi an nghỉ cuối cùng của linh hồn, được chọn lựa kỹ lưỡng về chất liệu, kích thước, hoa văn, phong thủy.
Hiện nay, nhiều gia đình lựa chọn tiểu quách gốm sứ Bát Tràng cao cấp cho nghi thức sang cát, tiêu biểu như:
Tiểu quách Tịnh Liên – họa tiết sen thanh tịnh, biểu tượng Phật pháp
Tiểu quách An Liên – men ngà vẽ tay, tinh xảo và tao nhã
Tiểu quách Long Phụng Tịnh An – rồng phụng kết hợp, tượng trưng cho âm dương hòa hợp
Tiểu quách Minh Long, Vân Long Phụng, Liên Hoa – thể hiện ý niệm phong thủy và nét vẽ truyền thống
Những mẫu tiểu quách này thường đi kèm các phụ kiện tâm linh như lụa điều, đá thạch anh, bao chỉ vàng, cây linh chi, cành ngọc..., tạo nên một không gian an táng thiêng liêng – trọn đạo – hợp phong thủy.
Hơn cả một nghi lễ, sang cát là cách để con cháu tri ân cội nguồn, bày tỏ tâm nguyện cầu siêu cho người đã khuất và gieo trồng phúc đức cho mai sau. Mỗi lớp đệm đá, mỗi tấm lụa điều, mỗi chiếc tiểu quách đều là hình hài vật chất hóa của lòng thành.