Sau công đoạn mở huyệt và chuẩn bị nền đá phong thủy, nghi lễ thu cốt và đặt hài cốt vào tiểu quách được xem là giai đoạn thiêng liêng và trọng đại nhất trong toàn bộ quá trình sang cát cải táng. Từng thao tác, từng vật phẩm đều mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về hiếu đạo, tín ngưỡng và phong thủy tâm linh.
Khi hài cốt đã lộ ra, các thầy cúng và người có kinh nghiệm tiến hành:
Cúng cáo xin phép tổ tiên – mong linh hồn an yên tiếp nhận lễ cải táng.
Dùng rượu gừng, nước hoa hồng để rửa sạch cốt.
Lọc bỏ tạp chất, phần không còn nguyên vẹn.
Lau khô tự nhiên, đặt trên vải sạch hoặc lụa điều đỏ – màu tượng trưng cho khí dương và sự dẫn lối siêu sinh.
Từng phần hài cốt sau khi làm sạch sẽ được đặt trang trọng vào tiểu quách sành hoặc tiểu quách gốm sứ Bát Tràng. Các mẫu quách được nhiều gia đình lựa chọn hiện nay gồm:
Tiểu quách Tịnh Liên: sứ men ngà vẽ sen, tượng trưng cho sự thanh tịnh, giải thoát.
Tiểu quách An Liên: đơn giản trang nhã, biểu hiện sự vững chãi.
Tiểu quách Minh Long, Long Phụng Tịnh An, Vân Long Phụng, Liên Hoa: mỗi mẫu mang đặc trưng riêng về thẩm mỹ và phong thủy, phù hợp với mệnh và tuổi của người mất.
Hài cốt được đặt ngay ngắn trên lớp lót lụa điều, đệm đá thạch anh trắng hoặc nhiều màu, kết hợp các vật phẩm kèm theo như:
Bao chỉ vàng: tượng trưng cho sự quý giá linh cốt, cầu tài phúc.
Trầm hương hoặc nến sen: thanh tịnh không gian, dẫn linh hồn quy tịnh.
Cành ngọc, linh chi gỗ đỏ: biểu trưng cho trường thọ, sức sống trường tồn.
Sau khi hoàn tất, thầy cúng thực hiện nghi lễ chú nguyện – đóng nắp quách:
Hô thần nhập tượng – giúp linh hồn hội tụ, an vị trong quách mới.
Rải tro trầm, đọc văn tế và bao sái để thanh tẩy, bảo hộ hài cốt.
Gắn kín nắp tiểu quách, chờ đến thời điểm hạ táng.
Nghi lễ thu cốt không đơn thuần là hành vi vật lý, mà còn là nghi thức tâm linh thể hiện tấm lòng của con cháu. Việc lựa chọn đúng tiểu quách, vật phẩm đi kèm, hướng đặt quách đều được cân nhắc kỹ lưỡng, với mong muốn:
Người quá cố được an nhiên về cõi tịnh
Con cháu được phúc lộc – bình an – trường thọ