Trong truyền thống tâm linh của người Việt, việc chuyển mộ hay sang cát, cải táng không chỉ là một nghi lễ đơn thuần, mà còn là cách thể hiện lòng hiếu kính sâu sắc đối với tổ tiên. Nhưng khi nào nên chuyển mộ? Đó là câu hỏi mà nhiều gia đình trăn trở mỗi khi nghĩ đến việc này.
Dưới góc nhìn phong thủy và tâm linh, mộ phần cần được cải táng hoặc chuyển dời trong một số trường hợp sau:
Mộ bị sụt lún, nứt nẻ hoặc có hiện tượng tụ khí xấu: Đây là dấu hiệu âm trạch không yên, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe – vận mệnh của hậu duệ.
Nằm trên đất dữ, bị quy hoạch hoặc không còn yên tĩnh: Những thay đổi từ môi trường xung quanh như mở đường, xây nhà máy, nghĩa trang bị giải tỏa,... đều là lý do cần xem xét di dời.
Gia đạo thường xuyên gặp điều không lành: Tai ương, bệnh tật kéo dài, làm ăn thất bát... có thể là biểu hiện mộ phần đang bị động hoặc không hợp long mạch.
Làm lễ sang cát sau 3 năm chôn cất (tục "mãn tang"): Đây là thời điểm phổ biến để cải táng, giúp linh hồn người đã khuất an ổn hơn.
Lựa chọn ngày giờ hoàng đạo: Thường là mùa xuân (sau rằm tháng Giêng) và mùa thu (sau rằm tháng Bảy) – thời tiết hanh khô, thuận lợi cho việc khai quật và thu cốt.
Tránh tháng 3 và tháng 7 âm lịch, vì theo quan niệm dân gian là tháng của âm khí mạnh, không thích hợp để động mồ mả.
Xem tuổi người chủ lễ và hậu duệ để chọn giờ phù hợp, tránh phạm Thái Tuế hoặc Kim Lâu.
Nên tham khảo ý kiến thầy phong thủy hoặc thầy địa lý để đảm bảo đầy đủ các yếu tố âm – dương.
Khi chuyển mộ, cần chuẩn bị đầy đủ lễ vật và phụ kiện mang ý nghĩa tâm linh:
Tiểu quách sành Bát Tràng – như Tiểu quách Tịnh Liên, An Liên, Long Phụng Tịnh An... giúp giữ cốt an toàn và thanh tịnh.
Đệm đá thạch anh, lụa điều, bao chỉ vàng, vàng mã, trầm hương,... là những vật phẩm hộ mệnh không thể thiếu.
Mọi khâu cần thực hiện chu đáo, nghiêm trang, tránh vội vàng hoặc sơ suất.