Khi lựa chọn tiểu quách, nhiều gia đình thường đặt câu hỏi: nên chọn loại rẻ, bền vừa phải hay đầu tư cho dòng sản phẩm cao cấp hơn?
Câu trả lời không chỉ nằm ở chi phí ban đầu, mà còn ở giá trị lâu dài và ý nghĩa tâm linh.
Loại sản phẩm | Khoảng giá (VNĐ) | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Xi măng / đá đúc | 2 – 5 triệu | Bền cơ học, sản xuất nhanh, mẫu mã hạn chế, ít tính cá nhân hóa |
Nhựa composit | 3 – 7 triệu | Nhẹ, nhiều màu sắc, chống nước khá, độ bền màu kém theo thời gian |
Gốm sứ Bát Tràng | 8 – 20+ triệu | Thủ công, men màu độc bản, giá trị văn hóa – phong thủy cao, bền vĩnh cửu nếu bảo quản đúng cách |
Chi phí thấp đôi khi đồng nghĩa với việc phải thay mới sau vài chục năm do hư hỏng, xuống màu, hoặc thấm nước.
Đầu tư ban đầu cao hơn với gốm Bát Tràng giúp:
Giữ nguyên hình thức và họa tiết qua thời gian.
Bảo vệ hài cốt, tro cốt trong điều kiện ổn định, tránh ẩm mốc.
Lưu truyền ý nghĩa văn hóa và giá trị tinh thần qua nhiều thế hệ.
Theo quan niệm xưa, mộ phần an lành, vững bền sẽ giúp con cháu hưởng phúc lâu dài.
Việc đầu tư vào tiểu quách không chỉ là mua một vật phẩm, mà là gửi gắm tâm nguyện và lòng hiếu thảo, tránh việc sau này phải sang cát lần nữa vì đồ chứa bị hỏng.
Yếu tố | Tiểu quách giá rẻ | Tiểu quách gốm Bát Tràng |
---|---|---|
Tuổi thọ | 10 – 30 năm | > 100 năm nếu bảo quản tốt |
Tần suất thay mới | Có thể 1–2 lần/đời | Gần như không cần |
Giá trị phong thủy | Thường thấp | Rất cao |
Ý nghĩa tâm linh | Thường chung chung | Cá nhân hóa, độc bản |
Nếu coi việc an táng là nghi lễ một lần trong đời,
thì đầu tư cho sản phẩm bền đẹp, hợp phong thủy sẽ mang lại sự an tâm lâu dài và trọn vẹn ý nghĩa đạo hiếu.